Có 2 kết quả:

同传耳麦 tóng chuán ěr mài ㄊㄨㄥˊ ㄔㄨㄢˊ ㄦˇ ㄇㄞˋ同傳耳麥 tóng chuán ěr mài ㄊㄨㄥˊ ㄔㄨㄢˊ ㄦˇ ㄇㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

simultaneous interpretation headset

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

simultaneous interpretation headset

Bình luận 0