Có 2 kết quả:
同传耳麦 tóng chuán ěr mài ㄊㄨㄥˊ ㄔㄨㄢˊ ㄦˇ ㄇㄞˋ • 同傳耳麥 tóng chuán ěr mài ㄊㄨㄥˊ ㄔㄨㄢˊ ㄦˇ ㄇㄞˋ
tóng chuán ěr mài ㄊㄨㄥˊ ㄔㄨㄢˊ ㄦˇ ㄇㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
simultaneous interpretation headset
Bình luận 0
tóng chuán ěr mài ㄊㄨㄥˊ ㄔㄨㄢˊ ㄦˇ ㄇㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
simultaneous interpretation headset
Bình luận 0